|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Loại trừ Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế)
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh thực phẩm chức năng, thực phẩm đặc biệt (loại được nhà nước cho phép)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(Gồm các cửa hàng bán nhiều loại hàng hóa, trong đó có mỹ phẩm, thực phẩm chức năng)
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(Loại trừ vận tải hàng hóa hàng không)
Chi tiết:
- Giao nhận hàng hóa, thủ tục hải quan xuất nhập khẩu mỹ phẩm, TPCN.
|
|
7310
|
Quảng cáo
(trừ quảng cáo thuốc lá)
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(loại trừ hoạt động điều tra thu thập ý kiến về các sự kiện chính trị)
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|