|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng hoặc lắp đặt đường dây và trạm biến áp…
|
|
4311
|
Phá dỡ
( Trừ hoạt động sử dụng bom, mìn và chất nổ khác )
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
( Trừ hoạt động sử dụng bom, mìn và chất nổ khác )
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4673
|
Chi tiết: Bán buôn sơn, véc ni
-Bán buôn sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép;
- Bán buôn bột bả, sơn tường, trần nhà,bột chống thấm.
|
|
4679
|
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|