|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục định hướng cho người đi lao động nước ngoài và chuyên gia đi làm việc nước ngoài ( trừ môi giới, xuất khẩu lao động ra nước ngoài). Đào tạo tin học, ngoại ngữ, đào tạo nghề, Dạy nghề dưới 1 năm, đào tạo lái xe cơ giới đường bộ
(Doanh nghiệp chỉ được tổ chức đào tạo khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn du học
(Doanh nghiệp chỉ được tổ chức đào tạo khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Lập hồ sơ mời thầu và đánh giá kết quả đấu thầu các công trình, giao thông- xây dựng công công nghiệp, công trình cao hạ thế
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết bán buôn máy móc và dụng cụ, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc và thiết bị máy móc công trình xây dựng; Bán buôn trang thiết bị trường học
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(Chi tiết bán buôn thiết bị trường học)
|
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
(Không bao gồm giới thiệu và môi giới lao động đi làm việc ở nước ngoài)
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư xây dựng, kinh doanh đô thị.
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
8521
|
Giáo dục tiểu học
(DN nghiệp chỉ được tổ chức đào tạo khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật.)
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
(DN nghiệp chỉ được tổ chức đào tạo khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật.)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
(DN nghiệp chỉ được tổ chức đào tạo khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật.)
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: xây dựng công trình thủy lợi.
|