|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
|
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong các lĩnh vực: Y tế, giáo dục, công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, khai khoáng, cấp thoát nước, xây dựng và môi trường, chống mối, điện tử viễn thông; Báo cáo đánh giá tác động môi trường; Tư vấn giám sát cung cấp lắp đặt trang thiết bị y tế, khí y tế, hệ thống xử lý chất thải (rắn và lỏng); Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp, chống mối; Tư vấn quản lý dự án cung cấp lắp đặt trang thiết bị y tế, khí y tế, hệ thống xử lý chất thải (rắn và lỏng); Dịch vụ tư vấn kỹ thuật, lắp đặt, bảo hành, bảo dưỡng định kỳ và sửa chữa thiết bị y tế; Tư vấn giám sát, tư vấn quản lý dự án thi công mạng LAN, mạng WAN, mạng điện thoại nội bộ
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
|
7722
|
Cho thuê băng, đĩa video
|
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
7740
|
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư; thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế (trong phạm vi chứng chỉ); tư vấn đấu thầu xây dựng công trình (lập hồ sơ mời thầu, phân tích kết quả lựa chọn nhà thầu); Thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế lưới điện phân phối có cấp điện áp đến 35KV; Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ; Giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông; Giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng, giao thông và thủy lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường bộ; Giám sát công lắp đặt thiết bị công trình dân dụng và công nghiệp, thang máy, hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí; Giám sát thi công, công tác lắp đặt thiết bị điện, đường dây, trạm biến áp đến 35KV
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|