|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ bán lẻ vàng miếng)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(Trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm)
|
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ
(Trừ bán lẻ vàng miếng)
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(Trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(Trừ hoạt động đấu giá)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
|
9529
|
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sửa chữa đồ trang sức
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu: Bán buôn đá quý
(Trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm)
|
|
2420
|
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
(Trừ vàng miếng, vàng nguyên liệu)
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
3211
|
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
(Trừ vàng miếng, vàng nguyên liệu)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết:
- Đại lý bán hàng hóa
- Môi giới mua bán hàng hóa
(Trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ trang sức bằng vàng, bạc và kim loại quý khác
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(Trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
|