|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hương liệu các loại; sản xuất hương liệu có mùi dành cho sản xuất nước hoa, mỹ phẩm, thực phẩm; chiết xuất các sản phẩm hương liệu tự nhiên, sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất.
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn hương liệu các loại, bán buôn hương liệu có mùi dùng cho sản xuất nước hoa, mỹ phẩm, thực phẩm; bán buôn sản phẩm chiết xuất các sản phẩm hương liệu tự nhiên, bán buôn nước hương liệu nguyên chất chưng cất.
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
|
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
|
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|