|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất, gia công đầu tua vit, mũi khoan, lưỡi cưa, lưỡi cắt, thanh nối, khớp nối, kìm, bộ vặn bulong, tuavit, thước đo, dao dọc giấy, bộ tay vặn lục giác, giấy nhám, công cụ vật liệu mài, đèn, lưỡi khoét tròn lỗ, đục, tay cầm tuốc nơ vít
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, công cụ thu gom, xử lý, tái chế phế liệu
|
|
4672
|
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
|
|
4673
|
|
|
4679
|
Chi tiết: Bán buôn đầu tua vit, mũi khoan, lưỡi cưa máy
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ đầu tua vit, mũi khoan, lưỡi cưa máy
Chi tiết: Bán lẻ đầu tua vit, mũi khoan, lưỡi cưa máy
Chi tiết: Bán lẻ đầu tua vit, mũi khoan, lưỡi cưa máy
(trừ các hàng hóa bị cấm đầu tư, kinh doanh)
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa trước và sau khi đóng gói
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất kinh doanh
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất bao bì kim loại như hộp thiếc, thùng kim loại, vỏ hộp kim khí dùng trong đóng gói.
|
|
2818
|
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
|
2822
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
Chi tiết: Thu gom sắt vụn, nhựa, giấy, kim loại không độc hại để đưa vào quá trình tái chế
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
(trừ loại nhà nước cấm)
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
Chi tiết: Xử lý sơ bộ các loại phế liệu thông thường (nhựa, giấy, sắt…)
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
(trừ loại nhà nước cấm)
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại và phi kim loại, bao gồm việc phân loại, xử lý, phân kim, chế biến thành nguyên liệu tái sử dụng
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác và các dụng cụ cơ khí cầm tay khác
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm sau khi đóng gói, bao gồm sản phẩm kim khí và nhựa.
(trừ loại nhà nước cấm)
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì nhựa, màng bọc, chai, lọ, hộp từ plastic phục vụ cho đóng gói hàng hóa.
|