|
2651
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
Chi tiết: Sản xuất cảm biến đo mức nhiên liệu; thiết bị đo mức chất lỏng, thiết bị đo áp suất, đồng hồ đo mức, và các thiết bị điện tử có chức năng kiểm tra, định lượng, giám sát chất lỏng hoặc nhiên liệu.
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cảm biến đo mức nhiên liệu tại nhà máy, xe tải, bồn chứa công nghiệp; tích hợp cảm biến vào quy trình giám sát nhiên liệu.
|
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất bảng mạch in (PCB), chip cảm biến, bộ xử lý tín hiệu, linh kiện điện tử phục vụ cho hệ thống đo mức nhiên liệu.
|
|
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
Chi tiết: Sản xuất dây kết nối, bộ chuyển đổi tín hiệu, đầu nối (jack), nguồn và các phụ kiện điện đi kèm cảm biến đo mức nhiên liệu.
|
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
Sản xuất vỏ bọc thiết bị, hệ thống cảnh báo mức nhiên liệu, đèn báo và các thiết bị phụ trợ điện khác dùng trong ngành đo mức chất lỏng.
|
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Nghiên cứu, thiết kế công nghệ cảm biến đo mức nhiên liệu; nghiên cứu tích hợp các công nghệ đo mức với phần mềm, ứng dụng, hoặc thiết bị điều khiển; nghiên cứu giải pháp tự động hóa.
|
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
|
6312
|
Cổng thông tin
|
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
|
6399
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
|
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
(trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(trừ hoạt động đấu giá)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa
(điều 28 Luật Thương Mại 2005)
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế website
|