|
3830
|
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Sản xuất, cán, kéo, nấu, đúc đồng, chì, nhôm, nhựa các loại
|
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất thùng carton, bao bì từ giấy
|
|
1811
|
In ấn
Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm in màu
|
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhựa, linh kiện nhựa, đồ trang trí bằng nhựa, bao bì nhựa, túi nhựa, thùng nhựa
|
|
2431
|
Đúc sắt, thép
|
|
2432
|
Đúc kim loại màu
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm ngũ kim, sản phẩm trang trí bằng sắt ngũ kim, sản phẩm đột dập, sản phẩm gia dụng, sản phẩm thủ công mỹ nghệ, đồ dùng hàng ngày bằng kim loại;
|
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: sản xuất, gia công linh kiện sản phẩm điện tử;
|
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
|
2720
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
|
2731
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
|
2732
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
|
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
|
2930
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sản xuất bộ dây cáp, vỏ bọc dây điện và các bộ dây cáp tương tự hoặc các linh kiện dùng trong các ứng dụng tự động;
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (Máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu;
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại;
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm ngũ kim;
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thu mua đồng, chì, nhôm, sắt, nhựa các loại
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
(trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia)
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm dùng trên ô tô và các linh phụ kiện khác;
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn linh kiện sản phẩm điện tử;
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ các loại nhà nước cấm)
|
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|