|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết:
Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định
Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt
Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi
Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng
Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Chi tiết:
– Gửi hàng;
– Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không;
– Giao nhận hàng hóa;
– Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn;
– Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan;
– Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
– Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không;
– Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|