|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp
- Khảo sát địa chất xây dựng công trình xây dựng
- Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp
- Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp
- Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng
- Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng
- Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Cấp thoát nước theo tuyến
- Khảo sát địa hình công trình xây dựng
- Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ công trình Dân dụng-Công nghiệp
- Thiết kế cơ điện công trình xây dựng
- Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình xây dựng
- Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội
–ngoại thất công trình
- Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội –ngoại thất công trình.
- Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình
- Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình. - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; lập dự toán và tổng dự toán công trình; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; đánh giá sự cố, lập phương án xử lý.
-Thiết kế quy hoạch xây dựng
-Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý).
- Tư vấn xây dựng: kiểm định phục vụ bảo trì công trình xây dựng, tư vấn nghiệm thu công trình, tư vấn đánh giá tác động môi trường.
-Tư vấn về quản lý vận hành công trình.
-Tư vấn về quy trình bảo trì công trình xây dựng
-Dịch vụ đánh giá chất lượng công trình
-Tư vấn và thực hiện các dịch vụ pháp lý trong lĩnh vực xây dựng, nhà đất.
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản, quản lý tòa nhà, quản lý chung cư (trừ tư vấn mang tính pháp lý). Định giá bất động sản.
|