|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn nhôm, inox; Bán buôn sắt thép các loại (thép tấm, thép cuộn, thép ống, thép hình, thép tròn, thép U, thép V)…
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn giấy, bao bì giấy, thùng carton, hộp giấy các loại, bao bì khác; Bán buôn các sản phẩm bằng kim loại, cơ khí (trừ mua bán vàng miếng)…
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn cửa cuốn cửa sắt, nhôm, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; thiết bị vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, ống nước nhựa…
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: Sản xuất các loại cửa cuốn, cửa nhựa, khung nhôm, cửa thuỷ lực, cửa tự động, cửa sắt, cửa lõi thép, trần nhựa, trần thạch cao, cửa kính thủy lực, cửa kính tự động, khung nhà thép, nhà tiền chế….
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng khác như: các loại cửa tự động; - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy: Cửa gỗ ngăn cháy
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng nhôm, gỗ hoặc làm bằng vật liệu khác; - Lắp đặt trong các tòa nhà hoặc các công trình khác như: lắp đặt gương kính, vách kính; - Lắp đặt trong các tòa nhà hoặc các công trình khác bằng: Gốm, ximăng hoặc đá cắt hoặc đá ốp lát sàn. Đá lát sàn, đá hoa cương, granite hoặc các tấm phủ tường hoặc sàn; - Các hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường hoặc vách ngăn di chuyển được; Lát sàn gỗ, lót ván sàn và các loại phủ sản công trình bằng gỗ khác.
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: - Sản xuất các loại cửa sổ, cửa ra vào, tấm ngăn các loại từ các nguyên liệu cao cấp như: uPVC hoặc composit cao cấp, nhôm hoặc thép hay các vật liệu khác;
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất kính an toàn, kính xây dựng phục vụ cho các công trình xây dựng và công nghiệp. - Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy: Cửa gỗ ngăn cháy (Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và pháp luật có liên quan cũng như hoạt động kinh doanh theo đúng các quy định trong điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia; chỉ được kinh doanh những ngành nghề kinh doanh khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật và bán lẻ trực tiếp đến người tiêu dùng khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép).
|
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt nhôm, kính, cửa cuốn, cửa nhựa, sắt inoxx, mái tôn, thạch cao
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; - Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất để cho thuê đất đã có hạ tầng;
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Hoạt động tư vấn và thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội ngoại thất công trình Thiết kế và thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Quản lý dự án công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật.
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế các sản phẩm vách nhôm kính, hệ thống mái che bằng kính, cầu thăng kính, hệ thống cửa chớp và các loại cửa đi, cửa sổ nhôm cho các công trình nhà cao tầng và các công trình xây dựng khác. - Hoạt động trang trí nội ngoại thất công trình
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: - Cho thuê ôtô; - Cho thuê xe có động cơ khác;
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính);
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh;
|