|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê – cho thuê văn phòng, kho bãi, nhà xưởng, nhà ở - kinh doanh bất động sản, nhà và hạ tầng khu đô thị mới, khu công nghiệp – cho thuê văn phòng làm việc – kinh doanh kho, bãi, bến cảng
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, môi trường, trang thiết bị, vật tư ngành khoa học kỹ thuật, phòng thí nghiệm, máy móc, thiết bị y tế
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp, bán buôn nguyên liệu ngành phân bón, phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc trừ cỏ, thuốc bảo vệ thực vật (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn dụng cụ làm vườn, giống cây trồng; Bán buôn dụng cụ, trang thiết bị bảo hộ lao động; bán buôn dụng cụ chứa đựng bằng nhựa, kim loại, gỗ
|
|
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sang, chiết, phối trộn hóa chất công nghiệp (trừ các loại nhà nước cấm)
|
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất keo tổng hợp, phụ gia làm keo tổng hợp, phụ gia ngành sơn, cao su, chế biến gỗ, nuôi trồng thủy sản; hóa chất xử lý môi trường (nước, không khí, đất)
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|