|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: - Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội chợ, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
|
1394
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
(trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)(trừ sản xuất ống nhựa)
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xử lý nước thải, khí thải, chất thải rắn
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Kinh doanh vật liệu xây dựng; - Mua bán, lắp đặt khung nhà thép, mái tôn, vách ngăn, trần nhựa, trần thạch cao, thạch cao tấm, sàn gỗ công nghiệp, thiết bị vật tư ngành nước, ngành điện, thiết bị chiếu sáng, thiết bị vệ sinh; - Mua bán cát, đá, sỏi, xi măng,..
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
4762
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận chuyển phế liệu (chỉ được hoạt động sau khi có giấy phép của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền cho phép)
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, nhôm, chì, kẽm và kim loại màu (trừ vàng miếng)
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5320
|
Chuyển phát
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường);
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường);
|
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật, trình diễn thời trang (trừ các hoạt động Nhà nước cấm)
|
|
5920
|
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
Chi tiết: Hoạt động ghi âm
( trừ các hoạt động nhà nước cấm )
|
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
(trừ các hoạt động nhà nước cấm)
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
(trừ các hoạt động nhà nước cấm)
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: Cho thuê thiết bị sự kiện, đạo cụ, bàn ghế,…
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
(trừ hoạt động của các sàn nhảy; trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng)
|