|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|
|
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
(Trừ các hoạt động Nhà nước cấm)
|
|
5912
|
Hoạt động hậu kỳ
|
|
5913
|
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
(Trừ các hoạt động Nhà nước cấm)
|
|
5914
|
Hoạt động chiếu phim
(Trừ các hoạt động Nhà nước cấm)
|
|
5920
|
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
(Trừ các hoạt động Nhà nước cấm)
|
|
6010
|
Hoạt động phát thanh
|
|
6021
|
Hoạt động truyền hình
|
|
6110
|
Hoạt động viễn thông có dây
(Trừ các hoạt động Nhà nước cấm)
|
|
6120
|
Hoạt động viễn thông không dây
(Trừ các hoạt động Nhà nước cấm)
|
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
(Trừ các hoạt động Nhà nước cấm)
|
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
|
6312
|
Cổng thông tin
(Trừ các hoạt động Nhà nước cấm)
|
|
6391
|
Hoạt động thông tấn
(Trừ các hoạt động Nhà nước cấm)
|
|
6399
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
|
|
8552
|
Giáo dục văn hóa nghệ thuật
|
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
|
|
9319
|
Hoạt động thể thao khác
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|