|
3230
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết: Sản xuất dụng cụ thể thao và điền kinh (trừ trang phục và giày, dép)
|
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Dạy các môn thể thao
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
1520
|
Sản xuất giày, dép
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(trừ đấu giá)
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ súng đạn, loại dùng đi săn hoặc thể thao)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ đấu giá)
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(trừ đấu giá)
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Không bao gồm tổ chức họp báo và các chương trình Nhà nước cấm)
|
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết:
Hoạt động của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời (trong nhà hoặc ngoài trời có hoặc không có mái che, có hoặc không có chỗ ngồi cho khán giả)
|
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Chi tiết: Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp, bán chuyên nghiệp và nghiệp dư, giúp cho các hội viên của câu lạc bộ có cơ hội tham gia vào các hoạt động thể thao
|
|
9319
|
Hoạt động thể thao khác
|