|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác;
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh;
-Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh;
-Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện;
-Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự;
-Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm;
-Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao;
-Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu;
(Trừ dược phẩm)
|
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
(Trừ hoạt động môi giới bảo hiểm, chứng khoán; trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: (không tồn trữ hóa chất)
- Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
- Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ vàng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tem và tiền kim khí)
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(trừ hoạt động đấu giá)
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Trừ loại Nhà nước cấm)
(Loại trừ dịch vụ báo cáo tòa án, hoạt động đấu giá độc lập và dịch vụ lấy lại tài sản)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(trừ loại Nhà nước cấm)
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế)
|