|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
1103
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng
Chai; Sản xuất đồ uống không cồn
|
|
1102
|
Sản xuất rượu vang
|
|
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
(Trừ những mặt hàng nhà nước cấm)
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:Sản xuất nước ép từ rau quả; Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
chi tiết: Chế biến và bảo quản thịt; Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; Chế biến và bảo quản thủy sản khô; Chế biến và bảo quản nước mắm; Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
|
|
1311
|
Sản xuất sợi
|
|
1312
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
|
1391
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:Bán buôn vải;Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác;Bán buôn hàng may mặc;Bán buôn giày dép;
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết:Bán buôn đồ uống có cồn;Bán buôn đồ uống không có cồn
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt;Bán buôn thủy sản;Bán buôn rau, quả;Bán buôn cà phê;Bán buôn chè;Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;Bán buôn thực phẩm khác
|
|
1394
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết:Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt;Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản
|
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
|
1420
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
|
1511
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
|
1520
|
Sản xuất giày, dép
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất, nhập khẩu những mặt hàng của công ty kinh doanh.
|
|
1811
|
In ấn
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|