|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết:
- Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở
- Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở
- Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở
- Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở
- Kinh doanh bất động sản khác
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc
|
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng (trừ các loại Nhà nước cấm)
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ Logistics
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
|
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa (loại trừ hoạt động đấu giá)
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|