|
3091
|
Sản xuất mô tô, xe máy
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp xe đạp điện, xe máy điện; Sản xuất bộ phận và linh kiện cho xe mô tô
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
|
2930
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sản xuất phụ tùng xe đạp điện, ô tô điện, xe ba bánh
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
2431
|
Đúc sắt, thép
|
|
3099
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Lắp ráp xe đạp điện, ô tô điện, xe ba bánh; Sản xuất chi tiết động cơ và phụ tùng xe gắn máy, chi tiết lắp ráp động cơ xe gắn máy; Sản xuất phụ tùng xe máy điện; Sản xuất phụ tùng ô tô, lắp ráp động cơ ô tô, lắp ráp ô tô các loại; Bán buôn hàng tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là xe gắn máy)
|
|
3092
|
Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, máy móc, thiết bị văn phòng, máy móc, thiết bị ngành đúc nhôm, ép nhựa, sơn
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành nhựa
|
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: Sản xuất máy phục vụ ngành nhựa
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ hạt nhựa; Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn các hạt nhựa, các sản phẩm từ nhựa; Bán buôn nguyên liệu để sản xuất các sản phẩm từ nhựa; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
|
2310
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
|
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn mũ bảo hiểm; Bán buôn thiết bị giáo dục
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|