|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì đóng gói, các sản phẩm nhựa, màng nhựa, xốp nhựa dùng trong công nghiệp và dân dụng.
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, màng nhựa PVC, bao bì nhựa; Bán buôn túi xốp, túi nilon; Bán buôn các sản phẩm từ nhựa; Bán buôn nguyên phụ liệu, máy móc, trang thiết bị phục vụ cho việc sản xuất bao bì, giấy, nhựa; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, vật tư, thiết bị phục vụ ngành cơ khí, ngành công nghiệp bao bì, công nghiệp nhựa.
|
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ bao bì nhựa và các sản phẩm khác từ nhựa
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ các loại Nhà nước cấm)
|