|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài; Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng học sinh; Dịch vụ dạy kèm học sinh (gia sư) các môn học; Trung tâm dạy học có các khoá học; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại (Thông tư số: 29/2024/TT-BGDĐT, ngày 30/12/2024)
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Giao nhận hàng hóa
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Nhà trọ, phòng trọ cho học sinh, sinh viên và người lao động lưu trú ngắn ngày
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên
|
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn
|
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn giáo dục, tư vấn du học, dịch thuật, thông dịch
|