|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Kinh doanh thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Theo quy đinh tại Điều 32 Luật Dược năm 2016)
Chi tiết: Bán buôn Thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Theo quy đinh tại Điều 46 Luật Dược năm 2016)
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Loại trừ: Đấu giá hàng hóa
|
|
1811
|
In ấn
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn trang thiết bị y tế thuộc loại A, B, C, D (Theo quy định tại Điều 4 Nghị định 98/2021)
|