|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Bán buôn quần áo, phụ kiện may mặc
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
(Nghị định 105/2017/NĐ-CP và sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 17/2020/NĐ-CP)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn chế phẩm vệ sinh, bao gồm cả tã giấy.
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán buôn sữa, đường, các sản phẩm sữa, bánh kẹo và những sản phẩm được làm từ ngũ cốc, bột và tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, Bán buôn thủy sản, Bán buôn rau, quả, Bán buôn cà phê, Bán buôn chè, Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, Bán buôn mì chính, dầu ăn, nước mắm. Bán buôn thực phẩm khác.
|
|
4764
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ và hàng đan lát trong cửa hàng chuyên doanh
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|