|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Xử lý nước thải; Thoát nước, khơi thông cống rãnh, mương máng, nạo vét hố ga, ao hồ; thông hút bể phốt
(Theo quy định tại điều 37 VB hợp nhất số 09/VBHN-BTNMT ngày 25/10/2019 về quản lý chất thải và phế liệu)
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
(Loại trừ hoạt động nổ mìn)
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
(Loại trừ hoạt động nổ mìn)
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Quy hoạch thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế tổng thể mặt bằng xây dựng công trình, nội ngoại thất công trình, thiết kế công trình đường bộ, dân dụng công nghiệp/ Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn, giám sát thi công công tình dân dụng, công nghiệp, điện, cầu, đường, hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn lập hồ sơ đấu thầu, quản lý, thẩm tra dự án công trình xây dựng
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu các mặt hàng không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập, khẩu theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
( Trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|