|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Dịch vụ khám, chữa bệnh, tư vấn trong lĩnh vực y tế đa khoa và chuyên khoa (được quy định theo Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2023)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm, nước hoa, mỹ phẩm, thuốc tân dược, thực phẩm chức năng và dụng cụ y tế; Bán buôn vác- xin và sinh phẩm y tế (được quy định theo Luật Dược năm 2016, được sửa đổi năm 2024; Nghị định 98/2021/NĐ-CP ngày 08/11/2021 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế).
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản (được quy định theo Luật Chăn nuôi 2018; Nghị định số 26/2019/NĐ-CP ngày 08/3/2019 của Chính phủ và Nghị định 14/2021/NĐ-CP ngày 01/3/2021 của Chính phủ)
|
|
8691
|
Hoạt động y tế dự phòng
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn hóa chất y tế (không bao gồm các hóa chất do Nhà nước cấm) (được quy định theo Luật Hóa chất năm 2007; Nghị định 113/2017 ngày 09/10/2017 của Chính phủ về hướng dẫn thi hành Luật Hóa chất).
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc tân dược, dược phẩm, nước hoa, mỹ phẩm, thuốc tân dược, thực phẩm chức năng và dụng cụ y tế; Bán buôn vác- xin và sinh phẩm y tế (được quy định theo Luật Dược năm 2016, được sửa đổi năm 2024; Nghị định 98/2021/NĐ-CP ngày 08/11/2021 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế).
|