|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông thương phẩm và cấu kiện bê tông
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
(Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020)
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
(Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020)
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
(Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020)
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
(Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020)
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
(Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020)
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
(Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020)
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
(Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020)
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
(Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020)
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
(Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020)
|
|
4311
|
Phá dỡ
(Trừ nổ mìn)
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
(Trừ nổ mìn)
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
(Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020)
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020)
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
(Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020)
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép, Inox, tôn lợp và nhôm
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(Trừ thiết bị y tế)
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
(Nghị định số 158/2024/NĐ-CP)
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Nghị định số 158/2024/NĐ-CP)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng ô tô (Nghị định số 158/2024/NĐ-CP)
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô
|