|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: bếp từ, hút mùi, quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tivi, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc, máy giặt, máy rửa bát, bình nóng lạnh,…
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: bếp từ, hút mùi, quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tivi, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc, máy giặt, máy rửa bát, bình nóng lạnh,…
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(Nghị định 98/2021/NĐ-CP)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(Thông tư 26/2012/TT-BYT)
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị âm thanh
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn thiết bị âm thanh
|