|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
(Luật Kinh doanh bất động sản 2023)
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
(Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi bổ sung Luật Xây dựng 2020)
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
(Nghị định 125/2024/NĐ-CP)
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
(Nghị định 125/2024/NĐ-CP)
|
|
8521
|
Giáo dục tiểu học
(Nghị định 125/2024/NĐ-CP)
|
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
|
|
8610
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
(Nghị định 96/2023/NĐ-CP)
|
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
(Nghị định 96/2023/NĐ-CP)
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
(Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi bổ sung Luật Xây dựng 2020)
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
(Nghị định 168/2017/NĐ-CP; Nghị định 142/2018/NĐ-CP sửa đổi bổ sung Nghị định 168/2017/NĐ-CP)
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
(Luật Kinh doanh bất động sản 2023)
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
(Loại trừ hoạt động nổ mìn)
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
(Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi bổ sung Luật Xây dựng 2020)
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
(Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi bổ sung Luật Xây dựng 2020)
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
(Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi bổ sung Luật Xây dựng 2020)
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
(Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi bổ sung Luật Xây dựng 2020)
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
(Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi bổ sung Luật Xây dựng 2020)
|
|
4311
|
Phá dỡ
(Loại trừ hoạt động nổ mìn)
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
(Nghị định số 136/2020/NĐ-CP)
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|