|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết:
-Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
- Dịch vụ việc làm
(“Dịch vụ việc làm” quy định tại Điều 28 Nghị Định 23/2021/NĐ-CP hướng dẫn khoản 3 điều 37 và điều 39 Luật việc làm về trung tâm dịch vụ việc làm, doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm)
|
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
|
6010
|
Hoạt động phát thanh
|
|
7010
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
Loại trừ hoạt động tư vấn pháp luật, chứng khoán, kiểm toán
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Loại trừ dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài.
|
|
8211
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
|
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Chi tiết:
- Photo, chuẩn bị tài liệu
- Dịch vụ hỗ trợ thư ký;
|
|
8220
|
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Địa chỉ mã vạch;
- Dịch vụ sắp xếp thư;
- Máy thu tiền xu đỗ xe;
- Khu làm việc chung hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo.
(Loại trừ hoạt động đấu giá)
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: đào tạo quản trị doanh nghiệp
|