|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
( Trừ dạy về tôn giáo, các trường của các tổ chức Đảng- Đoàn thể)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết :Bán buôn đồ dùng và thiết bị trường học
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ giường tủ, bàn, ghế, đồ nội thất tương tự, đồ dùng văn phòng, thiết bị trường học
|
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
7310
|
Quảng cáo
( Trừ quảng cáo thuốc lá)
|
|
8521
|
Giáo dục tiểu học
|
|
8522
|
Giáo dục trung học cơ sở
|
|
8523
|
Giáo dục trung học phổ thông
|
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
|
|
8552
|
Giáo dục văn hóa nghệ thuật
|
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|