|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế hệ thống thông tin tín hiệu công trình giao thông; Thiết kế lắp đặt thiết bị điện; Thiết kế thi công các công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, dân dụng, công nghiệp, công trình điện. - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch - Giám sát thi công xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, dân dụng, công nghiệp, công trình điện. - Lập dự án đầu tư xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, quản lý dự án, thẩm tra thiết kế và tổng dự toán công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, dân dụng, công nghiệp, công trình điện; kiến trúc công trình; thiết kế quy hoạch. - Khảo sát thăm dò địa chất công trình xây dựng. - Khảo sát trắc địa công trình.
|
|
1811
|
In ấn
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Gồm có thi công xây dựng các công trình: Thông tin, tín hiệu công trình giao thông, hệ thống mạng thông tin liên lạc, hệ thống giao thông thông minh, hệ thốn camera, hệ thống chiếu sáng;
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|