|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: - Quán cà phê, giải khát - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Trừ quán bar
|
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
|
2910
|
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải bằng taxi; - Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô; - Vận chuyển khách du lịch
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng ô tô
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ - Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Trừ hoạt động đấu giá
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng ô tô
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bảo hành bảo dưỡng, sửa chữa xe ô tô kinh doanh xuất nhập khẩu;
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: - Kinh doanh du lịch lữ hành quốc tế, vận chuyển khách quốc tế; - Kinh doanh Lữ hành nội địa;
|
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công trang trí nội, ngoại thất
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Quản lý dự án đầu tư các công trình
- Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình)
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Dịch vụ quản lý bất động sản; - Dịch vụ quảng cáo bất động sản;
- Dịch vụ tư vấn bất động sản
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh mua bán bất động sản - Dịch vụ cho thuê văn phòng
|
|
6622
|
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Đại lý bảo hiểm;
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Cho thuê kho
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh
|
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh
Chi tiết: Kinh doanh buzi xe máy
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy phát điện
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết:
- Kinh doanh xe ô tô chuyên dụng
- Kinh doanh xe cũ, xe nhập khẩu
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết:
-Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác.
- Vận tải hành khách
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: cho thuê xe chở khách (không có lái xe đi kèm); cho thuê xe tải, bán rơmooc và xe giải trí; cho thuê ô tô vận tải, ô tô chuyên dụng, xe có động cơ khác không kèm người lái.
|
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng, dầu và chất lỏng pha thêm
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Đại lý kinh doanh điều hòa nhiệt độ ô tô và điều hòa dân dụng
- Kinh doanh phụ tùng máy công trình
|