|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
|
0145
|
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa
|
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Nghiên cứu các chế phẩm sinh học sử dụng trong thú y, thức ăn chăn nuôi
|
|
7214
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
|
7500
|
Hoạt động thú y
Chi tiết: Nghiên cứu, sản xuất vaccine thú y; Nghiên cứu sản xuất thuốc thú y, chế phẩm sinh học và các hoạt động thú y khác...
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Cung cấp và kinh doanh các loại giống cây trồng; hoạt động sản xuất, ươm chăm sóc các loại giống cây trồng
|
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Chi tiết: Kinh doanh giống vật nuôi, hoạt động sản xuất con giống
|
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, thuốc thủy sản, vắc xin thú y
|
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản; thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; động vật sống (không bao gồm động vật sống Nhà nước cấm buôn bán); Bán buôn giống hoa và cây trồng, Bán buôn con giống chăn nuôi
|
|
0149
|
Chăn nuôi khác
|
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: bán buôn hoá chất (không bao gồm hoá chất thuộc chất bảo vệ thực vật, hoá chất bảng 1 theo công ước quốc tế); bán buôn cao su; Bán buôn bao bì (bao bì bằn giấy, bìa, gỗ, plastic)
Bán buôn các loại keo dán, miếng dán
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Bán lẻ các loại keo dán, miếng dán
|