|
5320
|
Chuyển phát
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ và Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ.
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển, Logistics và Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không)
|
|
5310
|
Bưu chính
|
|
7310
|
Quảng cáo
Chi tiết: trừ các dịch vụ quảng cáo Nhà nước cấm
|
|
6492
|
Hoạt động cấp tín dụng khác
|
|
8291
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
|
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết:
- Tư vấn du học;
- Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục;
- Tổ chức chương trình trao đổi sinh viên
(Căn cứ điều 116 Nghị định 125/2024/NĐ-CP)
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy đọc nhanh; Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; Đào tạo tự vệ; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính; Đào tạo kỹ năng sống.
(Căn cứ điều 43 Nghị định 125/2024/NĐ-CP)
|
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
(Căn cứ Điều 32 Nghị định 125/2024/NĐ-CP)
|
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
(Căn cứ Điều 32 Nghị định 125/2024/NĐ-CP)
|
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
(trừ cho thuê lại lao động)
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết:
-Hoạt động cho thuê lại lao động
(Căn cứ Điều 21 Nghị định 145/2020/NĐ-CP )
|
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ việc làm
(Căn cứ Điều 14 Nghị định 23/2021/NĐ-CP)
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(Loại trừ hoạt động Tư vấn và đại diện pháp lý; hoạt động vận động hành lang; hoạt động kế toán, kiểm toán)
|
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
(Căn cứ Điều 3 Nghị định 125/2024/NĐ-CP)
|
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
(Căn cứ Điều 3 Nghị định 125/2024/NĐ-CP)
|
|
8521
|
Giáo dục tiểu học
(Căn cứ Điều 15 Nghị định 125/2024/NĐ-CP)
|
|
8522
|
Giáo dục trung học cơ sở
(Căn cứ Điều 25 Nghị định 125/2024/NĐ-CP)
|
|
8523
|
Giáo dục trung học phổ thông
(Căn cứ Điều 25 Nghị định 125/2024/NĐ-CP)
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế
(Căn cứ Điều 31 Luật Du lịch 2017)
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ kinh doanh dược phẩm)
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
(Căn cứ Điều 48 và Điều 49 Luật Du lịch 2017)
|
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
(Căn cứ Điều 9 Luật kinh doanh bất động sản 2023)
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
|
6419
|
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
|
|
7722
|
Cho thuê băng, đĩa video
|
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
Chi tiết: Việc cung cấp các nhân viên đáp ứng dịch vụ tổng hợp theo yêu cầu của khách hàng. Như làm sạch thông thường bên trong, bảo dưỡng, dọn dẹp rác, bảo vệ, gửi thư, lễ tân, giặt là và các dịch vụ có liên quan đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Những hoạt động này không liên quan hoặc không chịu trách nhiệm đến công việc hoặc hoạt động chính của khách hàng.
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
0131
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
|
0132
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
|
0111
|
Trồng lúa
|
|
0112
|
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
|
0113
|
Trồng cây lấy củ có chất bột
|
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
|
|
9319
|
Hoạt động thể thao khác
|
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|