|
3211
|
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Gia công vàng trang sức mỹ nghệ; gia công bạc, đá quý; sản xuất hàng trang sức mỹ nghệ.
|
|
3212
|
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng).
- Bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí.
- Bán lẻ đồ trang sức bằng vàng, bạc, đá quí và đá bán quí.
- Bán lẻ đồng hồ, mắt kính. Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ giày dép, túi xách.
- Bán lẻ xe đạp điện và phụ tùng kèm theo
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý.
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn vàng trang sức, mỹ nghệ.
- Bán buôn bạc và kim loại quý khác (trừ mua bán vàng miếng).
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn hóa chất (không bao gồm hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, y tế, thuốc bảo vệ thực vật và các loại hóa chất trong danh mục Nhà nước cấm)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh.
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn xe đạp điện và phụ tùng kèm theo
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ xe máy điện
|
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|