|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
1811
|
In ấn
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:- Tư vấn đấu thầu. Tư vấn thiết kế và lập dự án đầu tư xây dựng các công trình: dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, giao thông, đường dây tải điện và trạm biến áp dưới 35KV; - Giám sát thi công xây dựng các công trình: dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, giao thông, đường dây tải điện và trạm biến áp dưới 35KV; - Thiết kế máy cơ khí nông nghiệp và vật tư thiết bị ngành nước; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Khảo sát và khoan địa chất; - Đo vẽ, trích thửa bản đồ địa chính các tỷ lệ; - Đo vẽ lập bản đồ quy hoạch các tỷ lệ; - Thẩm tra dự án các công trình: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, điện, nước; - Thẩm tra, thiết kế dự toán các công trình: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, điện, nước; - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy cho các công trình xây dựng; - Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động về an toàn về an toàn vệ sinh môi trường cho công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, y tế, giao thông thủy lợi, các công trình điện dân dụng, công nghiệp và các khu công nghiệp, khu đô thị, cụm dân cư; - Tư vấn thẩm tra tính hiệu quả, tính khả thi của dự án đầu tư xây dựng.
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|