|
150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì giấy (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải)
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn giấy vụn (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bao bì giấy.
|
|
1811
|
In ấn
Chi tiết: In lụa, in flexo trên bao bì (không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn bếp gas, mắt kính, thiết bị điện - điện tử, điện lạnh
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn điện thoại và linh kiện. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống trộm, thiết bị chống sét.
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. Môi giới thương mại.
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô. Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô.
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe ô tô vận tải, xe ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn thiết bị máy công cụ.
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng, dầu nhớt cặn và không hoạt động tại trụ sở)
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội chợ thương mại, tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử đụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
|
4100
|
|
|
4210
|
Chi tiết: Xây dựng cầu. Xây dựng công trình đường bộ. Xây dựng công trình đường sắt.
|
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
|
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
0145
|
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động chuyển giao công nghệ nông nghiệp.
|