|
2399
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
|
5221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|