|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
- Bán buôn dược phẩm
- Bán buôn thiết bị y tế loại A, B, C, D
- Bán buôn kính mắt: kính cận, kính viễn, kính râm, kính chống bụi…;
Bán buôn bàn ghế, tủ văn phòng
|
|
0322
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa
|
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
1811
|
In ấn
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
(Loại trừ: “Dịch vụ báo cáo tòa án”; “Hoạt động đấu giá”; “Dịch vụ lấy lại tài sản”)
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết :
- Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng;
- Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp;
- Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp khai thác mỏ và chế biến khoáng sản;
- Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp dầu khí;
- Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng;
- Thi công công tác xây dựng công trình sản xuất vật liệu xây dựng, sản phẩm xây dựng;
- Thi công công tác xây dựng công trình luyện kim và cơ khí chế tạo;
- Thi công công tác xây dựng công trình dầu khí;
- Thi công công tác xây dựng công trình hóa chất;
- Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp nhẹ;
- Thi công công tác xây dựng công trình giao thông, gồm: Đường bộ, Đường sắt, Cầu - hầm, Đường thủy nội địa- hàng hải, Hàng không, Tuyến cáp treo và nhà ga để vận chuyển người và hàng hóa, Cảng cạn, Các công trình khác (Trạm cân, cống, bể, hào, hầm, tuy nen kỹ thuật và kết cấu khác phục vụ giao thông vận tải;
- Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều);
- Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước; Thoát nước; Xử lý chất thải rắn; Công viên cây xanh, Nghĩa trang, Nhà tang lễ, Cơ sở hỏa táng, Nhà để xe ô tô (ngầm và nổi), sân bãi để xe, máy móc thiết bị; Công trình hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động; Cống, bể, hào, hầm, tuy nen kỹ thuật và kết cấu khác sử dụng cho cơ sở tiện ích hạ tầng kỹ thuật;
- Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình;
- Thi công công tác xây dựng chuyên biệt (Cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình;...).
- Thi công hệ thống thông tin liên lạc, viễn thông vào công trình;
|
|
1391
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ kính mắt, kính viễn, kính râm, kính chống bụi…kể cả hoạt động đo thị lực, mài lắp kính phục vụ cho bán lẻ kính mắt
|
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết:
-Hoạt động của phòng khám đa khoa
-Hoạt động của phòng khám chuyên khoa
- Hoạt động của phòng khám liên chuyên khoa
- Hoạt động của phòng khám bác sỹ y khoa
- Hoạt động của phòng khám y học cổ truyền
- Hoạt động của phòng khám răng hàm mặt
- Hoạt động của phòng khám dinh dưỡng
- Hoạt động của phòng khám y sỹ đa khoa
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ thiết bị y tế loại A, B, C, D
|
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
- Bán buôn thiết bị y tế loại A, B, C, D ;
- Bán buôn máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy hủy giấy, máy fax…
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
(Loại trừ: “Dạy về tôn giáo;“Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể”)
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(Trừ hoạt động điều tra và các hoạt động nhà nước cấm)
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|