|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Tư vấn xây dựng các giải pháp an toàn thoát nạn, chữa cháy cho cơ sở
- Tư vấn lập và thực hiện phương án chữa cháy phương án thoát nạn cho cơ sở
- Tư vấn chuyển giao công nghệ PCCC
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế xây dựng quy hoạch đô thị, nông thôn, khu công nghiệp;
- Thiết kế công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình điện các loại, công trình phòng cháy chữa cháy.
- Tư vấn giám sát các công trình xây dựng: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện các loại, công trình phòng cháy chữa cháy.
- Lập và quản lý các dự án đầu tư xây dựng;
- Lập hồ sơ mời thầu phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu xây lắp, mua sắm vật tư thiết bị; tư vấn dịch vụ môi trường;
- Thâm tra các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi;
- Thiết kế quy hoạch và lập quy hoạch.
|
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị PCCC
|
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa.
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị PCCC
- Bán buôn máy móc, thiết bị cứu nạn, cứu hộ, thiết bị phương tiện PCCC
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện.
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống PCCC
- Thi công lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
3212
|
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Gia công, chế tác mỹ ký, mã não, ngọc trai, đá quý.
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán đồ mỹ ký, mã não, ngọc trai.
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa.
|
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
- Mua bán chất dẻo dạng nguyên sinh
- Mua bán tơ, xơ, sợi dệt
- Mua bán phụ liệu may mặc và giày dép
- Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|