|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiêt: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox.
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiệt: vận tải hành khách bằng taxi.
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch, ngói, đá cát, sỏi, sơn, véc ni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh.
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán gỗ chế biến, than đá, quặng phế liệu.
- Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
- Mua bán chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng dệt may và may mặc, nguyên liệu máy móc phục vụ cho quá trình sản xuất.
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Sản xuất chế biến các loại gỗ tự nhiên và công nghiệp.
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: Sản xuất cơ khí, kim khí.
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chất tẩy rửa.
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa.
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Mua bán vải, hàng sành sứ, bóng đèn, vật tư ngành cơ khí.
|