|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Sân golf.
|
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
Chi tiết: Khai thác chế biến quặng sắt, quặng titan, sỉ sắt.
|
|
1910
|
Sản xuất than cốc
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
4290
|
Chi tiết: Xây dựng cong trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và đường biển, hạ tầng kỹ thuật.
|
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
|
0131
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
|
0132
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất tôn tấm, thép tấm, thép hình, thép xây dựng, dịch vụ mạ kim loại. Sản xuất, rèn, dập, cán kéo kim loại, gang, sắt thép, luyện bột kim loại.
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy, thiết bị, phụ tùng thay thế phục vụ ngành công nghiệp và dân dụng.
|
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
|
0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
|
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết; Mua bán quặng sắt, quặng titan, sỉ sắt, hàng kim khí điện máy. Mua bán tôn tấm, thép hình, thép xây dựng.
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Mua bán phương tiện vận tải thủy.
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than mỏ, than sỉ, than cốc.
|
|
3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
Chi tiết: Đóng mới và sửa chữa phương tiện vận tải thủy.
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi và đường biển
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(Trừ bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp)
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; dịch vụ cho thuê văn phòng, nhà ở; mua bán, quản lý điều hành khu triển lãm, nhà kho và trung tâm thương mại; mua, bán, cho thuê gồm cả quản lý điều hành bất động sản là nền đất phân lô.
|
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh karaoke.
|
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage.
|
|
2310
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|