|
4651
|
Bán buôn máy tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4679
|
Chi tiết: Kinh doanh chế phẩm, phế liệu thu hồi trong sản xuất mùn cưa, phoi bào, rác bóc, phế liệu gỗ.
|
|
4673
|
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4740
|
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4671
|
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
6220
|
|
|
6290
|
|
|
6310
|
|
|
6821
|
|
|
6829
|
- Loại trừ hoạt động đấu giá
|
|
6390
|
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
+ Loại trừ hoạt động: Dịch vụ báo cáo tòa án.
+ Loại trừ hoạt động đấu giá
+ Loại trừ dịch vụ lấy lại tài sản là hoạt động đòi nợ
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
8569
|
|