|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Buôn bán vật tư, máy móc thiết bị, phụ tùng thay thế trong lĩnh vực xây dựng, công nghiệp, giao thông, ngành điện nước
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết:
Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá (Không bao gồm hoạt động đấu giá hàng hóa)
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết:
Vận chuyển hành khách bằng ô tô;
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết:
Vận tải hàng hoá bằng ô tô;
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Tư vấn, chuyển giao công nghệ và kỹ thuật trong lĩnh vực xây dựng (không bao gồm tư vấn pháp luật, dịch vụ thiết kế, giám sát, khảo sát công trình);
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết:
Sản xuất, gia công lắp đặt hệ thống khung nhôm, cửa sắt, cửa cuốn, các sản phẩm về nhôm, kính, inox cho các công trình xây dựng;
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết:
Mua bán hệ thống khung nhôm, cửa sắt, các sản phẩm về nhôm, inox cho các công trình xây dựng;
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Mua bán hệ thống cửa kính, kính, cửa cuốn, cửa gỗ, cửa nhựa, vách nhựa, vách thạch cao, các loại trần trang trí, các sản phẩm về kính, mica, gỗ và nhựa cho các công trình xây dựng;
Buôn bán hoá chất xây dựng (trừ hoá chất Nhà nước cấm);
|
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Sản xuất hoá chất xây dựng (trừ hoá chất Nhà nước cấm);
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết:
Chống thấm các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp;
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết:
Sản xuất, gia công lắp đặt hệ thống cửa gỗ, các sản phẩm về gỗ cho các công trình xây dựng
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết:
Sản xuất, gia công lắp đặt hệ thống cửa nhựa, vách nhựa, các sản phẩm về mica và nhựa cho các công trình xây dựng
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
Trang trí nội, ngoại thất công trình;
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết:
Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, các công trình điện đến 35 KV;
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Sản xuất vật liệu xây dựng
Sản xuất, gia công lắp đặt hệ thống cửa kính, kính, cửa cuốn, vách thạch cao, các loại trần trang trí, các sản phẩm về kính cho các công trình xây dựng;
|
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
Chi tiết:
Sản xuất vật vật tư, máy móc thiết bị, phụ tùng thay thế trong lĩnh vực điện tử, viễn thông;
|
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết:
Sản xuất vật tư, máy móc thiết bị, phụ tùng thay thế trong lĩnh vực xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, ngành điện nước;
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Chi tiết:
Buôn bán vật tư, máy móc thiết bị, phụ tùng thay thế trong lĩnh vực nông nghiệp
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết:
Buôn bán vật tư, máy móc thiết bị, phụ tùng thay thế trong lĩnh vực điện tử, viễn thông
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
Buôn bán vật liệu xây dựng
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm).
|