|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
(không gồm dạy về tôn giáo, hoạt động của các trường, của các tổ chức Đảng, đoàn thể, tôn giáo)
|
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
(không gồm các hoạt động, dịch vụ bị cấm theo Luật An toàn thông tin mạng)
|
|
6312
|
Cổng thông tin
(không gồm hoạt động của các cơ quan, tổ chức báo chí, thông tấn xã)
|
|
6399
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
(không gồm các hoạt động, dịch vụ bị cấm theo Luật An toàn thông tin mạng)
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(không gồm các hoạt động: Vận động hành lang, tư vấn tài chính, tư vấn và môi giới chứng khoán, tư vấn pháp luật)
|
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
|
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán rượu, bia, quán cà phê, giải khát.
(không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường)
|
|
1811
|
In ấn
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(Không gồm hoạt động điều tra, thăm dò về các vấn đề chính trị; hoạt động thám tử tư dưới mọi hình thức)
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
|
|
7211
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
|
7221
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
|
|
7222
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
|