|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết:
- Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định.
- Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định.
- Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi
- Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng
- Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Trừ bán buôn dược phẩm)
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Buôn bán hàng điện tử, điện dân dụng, ắc quy;
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Buôn bán vải, hàng may sẵn, giày dép;
Buôn bán thảm, đệm, chăn, màm, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác;
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết: Dịch vụ ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar);
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
(Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường);
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa;
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và các xe có động cơ khác;
|