|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
0123
|
Trồng cây điều
|
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
|
|
0122
|
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
|
0124
|
Trồng cây hồ tiêu
|
|
0125
|
Trồng cây cao su
|
|
0126
|
Trồng cây cà phê
|
|
0127
|
Trồng cây chè
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
|
0164
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
|
0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
|
0131
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
|
0610
|
Khai thác dầu thô
|
|
0620
|
Khai thác khí đốt tự nhiên
(trừ loại nhà nước cấm)
|
|
0132
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
(trừ quặng sắt nhà nước cấm)
|
|
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
|
0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
(trừ loại nhà nước cấm)
|
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
0891
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
(trừ khoáng hóa chất nhà nước cấm)
|
|
0142
|
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
|
|
0144
|
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
|
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
|
0893
|
Khai thác muối
|
|
0145
|
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
+ Nguyên liệu làm đá mài, các khoáng chất, graphite tự nhiên, và các chất phụ gia khác...
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
Chi tiết:
- Hoạt động cung cấp dịch vụ bơm và tháo nước trên cơ sở phí hoặc hợp đồng;
- Hoạt động cung cấp dịch vụ khoan thử và đào thử
|
|
0231
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
|
0232
|
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ loại nhà nước cấm)
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
Chi tiết:
Sản xuất bê tông thương phẩm
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất vật liệu xây dựng;
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán gỗ; Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng;
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất đồ gỗ xây dựng, gỗ dân dụng và đồ trang trí nôi ngoại thất;
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: giải phóng mặt bằng, san lấp xúc ủi;
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Vận tải hàng hóa đường bộ theo hợp đồng.
|