|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ vàng, bạc, đá quý, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
(Ghi theo Nghị định 24/2012/NĐ-CP về Quản lý hoạt động kinh doanh vàng)
|
|
3211
|
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết:
- Sản xuất đá quý và đá bán quý;
- Sản xuất đồ trang sức bằng kim loại quý hoặc kim loại cơ bản mạ kim loại quý hoặc đá quý hoặc đá nửa quý, hoặc kim loại quý tổng hợp và đá quý hoặc đá nửa quý hoặc các kim loại khác;
Nhóm này cũng gồm: Chạm khắc sản phẩm kim loại quý hoặc không quý của cá nhân.
|
|
3212
|
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết:
- Sản xuất y phục hoặc đồ trang sức giả như: Nhẫn, vòng tay, vòng cổ và các chi tiết trang sức tương tự được làm từ tấm kim loại thường mạ kim loại quý
|
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
2432
|
Đúc kim loại màu
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công vàng, bạc, đá quý, đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn
(Ghi theo Nghị định số 24/2012/NĐ-CP về Quản lý hoạt động kinh doanh vàng)
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
Chi tiết:
- Xây dựng đường sắt (bao gồm cả cầu đường sắt);
- Xây dựng hầm đường sắt;
- Xây dựng đường tàu điện ngầm
- Sơn đường sắt;
- Lắp đặt rào chắn, biển báo giao thông đường sắt và các loại tương tự.
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
(Loại trừ hoạt động nổ mìn)
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Loại trừ hoạt động đấu giá hàng hoá)
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
- Bán buôn đồ trang sức bằng vàng, bạc và kim loại quý khác;
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác;
- Bán buôn vàng trang sức, mỹ nghệ;
(Ghi theo Nghị định số 24/2012/NĐ-CP về Quản lý hoạt động kinh doanh vàng)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền)
(Khoản 2 Điều 32 Luật Dược năm 2016)
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Loại trừ hoạt động đấu giá
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
(Loại trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế thông thường loại A. B (Theo Điều 4, Nghị định số 98/2021/NĐ-CP về Quản lý trang thiết bị y tế)
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Hoạt động kiến trúc;
- Hoạt động đo đạc bản đồ;
- Tư vấn lập quy hoạch xây dựng;
- Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng;
- Thiết kế xây dựng công trình;
- Thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng;
- Khảo sát xây dựng;
- Giám sát thi công xây dựng công trình
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra thành phần và độ tinh khiết của khoáng chất...;
Dịch vụ kiểm tra kim cương và đá quý; Dịch vụ kiểm định vàng, bạc, kim loại quý khác, đá bán quý
(Ghi theo Nghị định số 24/2012/NĐ-CP về Quản lý hoạt động kinh doanh vàng)
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
|
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
|
|
8521
|
Giáo dục tiểu học
|
|
8522
|
Giáo dục trung học cơ sở
|
|
8523
|
Giáo dục trung học phổ thông
|
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
|
|
8552
|
Giáo dục văn hóa nghệ thuật
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
(Loại trừ Dạy về tôn giáo; hoạt động của các trường Đảng, đoàn thể)
|
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
|
8691
|
Hoạt động y tế dự phòng
|
|
8692
|
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
|
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
|
2420
|
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
Chi tiết: Chế tác vàng, bạc, trang sức mỹ nghệ, kim loại quý
|