|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Buôn bán hàng may mặc; Hoạt động bán buôn vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác.
|
|
8730
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
Chi tiết: Hoạt động chăm sóc người già bao gồm: Cung cấp các dịch vụ chăm sóc cho người già, những người mà không thể tự chăm sóc mình một cách đầy đủ hoặc những người mà không muốn sống độc lập một mình ( Không bao gồm: chăm sóc sức khỏe và khám chữa bệnh, không bao gồm hành nghề y và Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép);
|
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
|
0116
|
Trồng cây lấy sợi
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Điều hành tua du lịch bao gồm: Hoạt động thu xếp, kết nối các tua đã được bán thông qua các đại lý du lịch hoặc trực tiếp bởi điều hành tua, hoạt động hướng dẫn du lịch (Không bao gồm các hoạt động nhà nước cấm kinh doanh);
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Không bao gồm: Quầy bar, karaoke, vũ trường);
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày;
|
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
|
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
|
|
9319
|
Hoạt động thể thao khác
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Buôn bán hàng tiêu dùng: Đồ điện, đồ gỗ, trang thiết bị giáo dục, hàng văn phòng phẩm;
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Buôn bán thực phẩm chế biến;
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng cơ khí gia dụng và công nghiệp;
Sản xuất đồ dùng gia dụng;
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí (Không bao gồm: Quầy bar, karaoke, vũ trường);
|
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề: Đào tạo nhân lực kỹ thuật trực tiếp trong sản xuất, dịch vụ (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép);
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Các hoạt động dịch vụ sau thu hoạch các sản phẩm: vải, bông
|
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
|
1311
|
Sản xuất sợi
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản;
|
|
1312
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
|
1391
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
|
1394
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
|
2030
|
Sản xuất sợi nhân tạo
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Hoạt động đại lý, môi giới các sản phẩm từ dệt, may sẵn.
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn sợi dệt,…
|
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|